Trường THCS Nguyễn Chí Thanh đóng trên địa bàn phường Mân Thái, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng. Nhà trường được thành lập từ năm 1977 gồm hai cấp học là cấp 1 và cấp 2 có tên gọi trường cấp 1, 2 Mân Thái. Đến năm 1981 được đổi tên thành PTCS Nguyễn Chí Thanh.
Năm 1997, tách thành hai trường là tiểu học Quang Trung và THCS Nguyễn Chí Thanh nhưng vẫn sử dụng chung một cơ sở. Đến năm học 2002 - 2003 được sự quan tâm của lãnh đạo Đảng và chính quyền các cấp, trường THCS Nguyễn Chí Thanh được xây dựng cơ sở mới tại tổ 27 phường Mân Thái với diện tích gần 5000 m2 gồm hai khu nhà ba tầng đối xứng nhau, trong đó khu học tập của học sinh với 18 phòng học và khu hiệu bộ có đầy đủ các phòng làm việc, phòng thí nghiệm thực hành, CNTT, thư viện, hội trường...
Hiện nay UBND thành phố đã có quyết định mở rộng mặt bằng thêm gần 4000 m2 để đầu tư xây dựng trường đạt chuẩn quốc gia. Tháng 9/2010 trường THCS Nguyễn Chí Thanh được UBND quận Sơn Trà tiếp tục đầu tư xây dựng khu nhà ba tầng để bổ sung những hạng mục công trình còn thiếu phục vụ dạy học.
I. Tóm tắt sơ lược về nhà trường:
- Địa chỉ: Tổ 27 phường Mân Thái, quận Sơn Trà, thành phố Đà Nẵng.
- Điện thoại: 0511 3848316
- Fax: 3848316
- Website: http://nguyenchithanh.edu.vn
- Email: Địa chỉ email này đã được bảo vệ từ spam bots, bạn cần kích hoạt Javascript để xem nó.
- Hiệu trưởng: Thầy Đinh Viết Khải
- Các phó Hiệu trưởng: Cô Mai Huyền Thu Hoài, Cô Nguyễn Thị Bích Phượng
- Ca khúc truyền thống: Khúc ca Nguyễn Chí Thanh.
II. Các ông (bà) Hiệu trưởng qua các thời kỳ:
- Thầy Huỳnh Hải Tứ: từ năm 1977 đến năm 2006.
- Thầy Đinh Viết Khải: từ năm 2007 đến nay.
III. Các ông (bà) phó Hiệu trưởng qua các thời kỳ:
1. Cô Nguyễn Thị Kim Thoa từ năm 1977 đến năm 1981
2. Thầy Lê Văn Quang từ năm 1982 đến năm 1987
3. Thầy Nguyễn Văn Tám từ năm 1986 đến năm 1989
4. Thầy Trần Văn Sung từ năm 1988 đến năm 1995
5. Thầy Đinh Viết Khải từ năm 1995 đến năm 2006
6. Cô Mai Huyền Thu Hoài từ năm 2005 đến nay
7. Cô Nguyễn Thị Bích Phượng từ năm 2007 đến nay
IV. Các ông (bà) tổ trưởng, tổ phó chuyên môn năm học 2010 - 2011
1. Cô Hà Thị Ngọc Hoa - Tổ trưởng Ngữ Văn, GDCD
2. Thầy Lê Hoàng - Tổ trưởng Toán - Tin
3. Cô Lê Thanh Mai - Tổ trưởng Anh văn
4. Thầy Nguyễn Vinh - Tổ trưởng Sử - Địa
5. Cô Nguyễn Thị Thu An - Tổ trưởng Hóa - Sinh
6. Thầy Vũ Đăng Khoa - Tổ trưởng Thể dục - Nhạc - Họa
7. Cô Võ Trần Thiện Phúc - Tổ trưởng Lý - CN
8. Thầy Lê Phú Chương - Tổ trưởng tổ hành chính
9. Cô Võ Thị Thu Thạnh - Tổ phó tổ Toán - Tin
V. Tình hình năm học 2010 - 2011
1. Tổng số lớp: 29, trong đó:
- Khối lớp 6: 7
- Khối lớp 7: 7
- Khối lớp 8: 7
- Khối lớp 9: 8
2. Tổng số học sinh: 996 em, trong đó:
- Khối lớp 6: 235
- Khối lớp 7: 220
- Khối lớp 8: 248
- Khối lớp 9: 293
3. Đội ngũ CBQL, giáo viên, nhân viên: tổng số 73 người, trong đó:
- Ban giám hiệu: 3
+ Hiệu trưởng : 1
+ Phó hiệu trưởng : 2
- Tổng phụ trách: 1
- Giáo viên: 59, trong đó:
+ Toán - Tin : 12
+ Lý - CN : 6
+ Hóa - Sinh : 9
+ Ngữ văn - GDCD : 11
+ Anh văn : 7
+ Sử - Địa : 7
+ Thể dục : 4
+ Nhạc : 2
+ Họa : 2
- Nhân viên : 8
4. Trình độ chuyên môn của giáo viên:
- Đại học : 43
- Cao đẳng : 16
- Trung học : 1
5. Các tổ chuyên môn:
5.1 Tổ Toán - Tin
5.2 Tổ Ngữ Văn - GDCD
5.3 Tổ tiếng Anh
5.4 Tổ Lý - Công nghệ
5.5 Tổ Hóa - Sinh
5.6 Tổ Sử - Địa
5.7 Tổ Thể dục - Nhạc - Họa
5.8 Tổ hành chính
6. Cơ sở vật chất trường học:
- Phòng học thông thường : 16
- Phòng học giáo án điện tử : 3
- Phòng học bộ môn Hóa - Sinh : 1
- Phòng học bộ môn Lý - Công nghệ : 1
- Phòng thực hành tin học : 1 phòng với 20 máy
- Phòng y tế và quản sinh : 1
- Thư viện đạt chuẩn theo QĐ 01 của Bộ giáo dục và đào tạo
- Trang thiết bị phục vụ dạy học đầy đủ.
7. Danh sách cán bộ giáo viên, công nhân viên nhà trường:
Stt |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tổ |
1 |
Đinh Viết Khải |
Hiệu trưởng |
HCQT |
2 |
Mai Huyền Thu Hoài |
Phó HT |
Ngữ Văn |
3 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Phó HT |
Anh Văn |
4 |
Nguyễn Thị Thu An |
Tổ trưởng |
Hóa – Sinh |
5 |
Lê Thị Loan |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
6 |
Lương Thị Lộc |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
7 |
Nguyễn Thị Thu Mỹ |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
8 |
Nguyễn Thị Phúc |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
9 |
Võ Thị Liễu |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
10 |
Võ Thị Chiếu |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
11 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
12 |
Đoàn Nguyễn Minh Nhựt |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
13 |
Phan Văn Bình |
PBT Chi bộ - TKHĐ |
Văn - GDCD |
14 |
Lê Thị Hồng |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
15 |
Hà Thị Ngọc Hoa |
Tổ trưởng |
Văn - GDCD |
16 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
17 |
Đinh Thị Thùy Ngân |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
18 |
Đinh Thị Dơi |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
19 |
Tống Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
20 |
Trương Thị Tuyết Lan |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
21 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
22 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
23 |
Nguyễn Thị Thành |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
24 |
Lê Hoàng |
Tổ trưởng |
Toán - Tin |
25 |
Hoàng Đức Dũng |
Chủ tịch Công Đoàn |
Toán - Tin |
26 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Giáo viên |
Toán - Tin |
27 |
Võ Thị Thu Thạnh |
Tổ phó |
Toán - Tin |
28 |
Trần thị Kim Anh |
Giáo viên |
Toán - Tin |
29 |
Lê Xuân Anh Huy |
Giáo viên |
Toán - Tin |
30 |
Phạm Thị Phương Chi |
Giáo viên |
Toán - Tin |
31 |
Hồ Thị Yến Lan |
Giáo viên |
Toán - Tin |
32 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Giáo viên |
Toán - Tin |
33 |
Lê Thị Phương |
Giáo viên |
Toán - Tin |
34 |
Quách Thị Như Mai |
Giáo viên |
Toán - Tin |
35 |
Nguyễn Vinh |
Tổ trưởng |
Sử - Địa |
36 |
Nguyễn Thị Long |
Giáo viên |
Sử - Địa |
37 |
Nguyễn Đăng Danh |
Giáo viên |
Sử - Địa |
38 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
BT Chi Đoàn |
Sử - Địa |
39 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giáo viên |
Sử - Địa |
40 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Giáo viên |
Sử - Địa |
41 |
Đoàn Thị Nghĩa |
Giáo viên |
Sử - Địa |
42 |
Lê Thị Xuân Dung |
Giáo viên |
Sử - Địa |
43 |
Lê Thanh Mai |
Tổ trưởng |
Anh văn |
44 |
Trần Thu Hiền |
Giáo viên |
Anh văn |
45 |
Thái Thị Phương Liên |
Giáo viên |
Anh văn |
46 |
Sử Thị Kim |
Giáo viên |
Anh văn |
47 |
Nguyễn Kim Quyến |
Giáo viên |
Anh văn |
48 |
Lê Bích Thảo |
Giáo viên |
Anh văn |
49 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
Giáo viên |
Anh văn |
50 |
Trần Thị Hồng |
Giáo viên |
Anh văn |
51 |
Vũ Đăng Khoa |
Tổ trưởng PCT C.Đoàn |
TD-Nhạc -Họa |
52 |
Trần Viết Diệm |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
53 |
Trần Tuấn Huy |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
54 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
55 |
Lê Thị Thừa |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
56 |
Phan Cao Tường Quyên |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
57 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
58 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
59 |
Võ Trần Thiện Phúc |
Tổ trưởng |
Lý - CN |
60 |
Dương Thị Bình |
Giáo viên |
Lý - CN |
61 |
Nguyễn Lệ Phương |
Giáo viên |
Lý - CN |
62 |
CHTN Quỳ Khuynh |
Giáo viên |
Lý - CN |
63 |
Thái Thị Hồng Hải |
Giáo viên |
Lý - CN |
64 |
Lê Thị Lựu |
Giáo viên |
Lý - CN |
65 |
Lê Phú Chương |
Văn thư |
HCQT |
66 |
Lê Văn Thiện |
Thiết bị - Tin |
|
67 |
Trần Thị Kim Anh |
Kế toán |
|
68 |
Bùi Thị Ái Nhi |
Y tế |
|
69 |
Phan Thị Thu Hồng |
TPT Đội |
|
70 |
Lê Thị Sa |
Phục vụ |
|
71 |
Lê Văn Thích |
Bảo vệ |
|
72 |
Nguyễn Thị Như Phương |
Phòng bộ môn |
|
73 |
Trần Văn Nam |
Bảo vệ |
|
Stt |
Họ và tên |
Chức vụ |
Tổ |
1 |
Đinh Viết Khải |
Hiệu trưởng |
HCQT |
2 |
Mai Huyền Thu Hoài |
Phó HT |
Ngữ Văn |
3 |
Nguyễn Thị Bích Phượng |
Phó HT |
Anh Văn |
4 |
Nguyễn Thị Thu An |
Tổ trưởng |
Hóa – Sinh |
5 |
Lê Thị Loan |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
6 |
Lương Thị Lộc |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
7 |
Nguyễn Thị Thu Mỹ |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
8 |
Nguyễn Thị Phúc |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
9 |
Võ Thị Liễu |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
10 |
Võ Thị Chiếu |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
11 |
Phạm Thị Thu Hằng |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
12 |
Đoàn Nguyễn Minh Nhựt |
Giáo viên |
Hóa – Sinh |
13 |
Phan Văn Bình |
PBT Chi bộ - TKHĐ |
Văn - GDCD |
14 |
Lê Thị Hồng |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
15 |
Hà Thị Ngọc Hoa |
Tổ trưởng |
Văn - GDCD |
16 |
Nguyễn Văn Mạnh |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
17 |
Đinh Thị Thùy Ngân |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
18 |
Đinh Thị Dơi |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
19 |
Tống Thị Hồng Thắm |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
20 |
Trương Thị Tuyết Lan |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
21 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
22 |
Nguyễn Thị Thu Hương |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
23 |
Nguyễn Thị Thành |
Giáo viên |
Văn - GDCD |
24 |
Lê Hoàng |
Tổ trưởng |
Toán - Tin |
25 |
Hoàng Đức Dũng |
Chủ tịch Công Đoàn |
Toán - Tin |
26 |
Nguyễn Ngọc Dũng |
Giáo viên |
Toán - Tin |
27 |
Võ Thị Thu Thạnh |
Tổ phó |
Toán - Tin |
28 |
Trần thị Kim Anh |
Giáo viên |
Toán - Tin |
29 |
Lê Xuân Anh Huy |
Giáo viên |
Toán - Tin |
30 |
Phạm Thị Phương Chi |
Giáo viên |
Toán - Tin |
31 |
Hồ Thị Yến Lan |
Giáo viên |
Toán - Tin |
32 |
Trần Thị Thanh Thảo |
Giáo viên |
Toán - Tin |
33 |
Lê Thị Phương |
Giáo viên |
Toán - Tin |
34 |
Quách Thị Như Mai |
Giáo viên |
Toán - Tin |
35 |
Nguyễn Vinh |
Tổ trưởng |
Sử - Địa |
36 |
Nguyễn Thị Long |
Giáo viên |
Sử - Địa |
37 |
Nguyễn Đăng Danh |
Giáo viên |
Sử - Địa |
38 |
Nguyễn Thị Hoài Thương |
BT Chi Đoàn |
Sử - Địa |
39 |
Nguyễn Thị Thanh |
Giáo viên |
Sử - Địa |
40 |
Nguyễn Thị Kim Oanh |
Giáo viên |
Sử - Địa |
41 |
Đoàn Thị Nghĩa |
Giáo viên |
Sử - Địa |
42 |
Lê Thị Xuân Dung |
Giáo viên |
Sử - Địa |
43 |
Lê Thanh Mai |
Tổ trưởng |
Anh văn |
44 |
Trần Thu Hiền |
Giáo viên |
Anh văn |
45 |
Thái Thị Phương Liên |
Giáo viên |
Anh văn |
46 |
Sử Thị Kim |
Giáo viên |
Anh văn |
47 |
Nguyễn Kim Quyến |
Giáo viên |
Anh văn |
48 |
Lê Bích Thảo |
Giáo viên |
Anh văn |
49 |
Nguyễn Thị Bích Thùy |
Giáo viên |
Anh văn |
50 |
Trần Thị Hồng |
Giáo viên |
Anh văn |
51 |
Vũ Đăng Khoa |
Tổ trưởng PCT C.Đoàn |
TD-Nhạc -Họa |
52 |
Trần Viết Diệm |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
53 |
Trần Tuấn Huy |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
54 |
Nguyễn Thị Anh Thơ |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
55 |
Lê Thị Thừa |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
56 |
Phan Cao Tường Quyên |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
57 |
Nguyễn Thị Hằng |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
58 |
Nguyễn Thị Thu Hồng |
Giáo viên |
TD-Nhạc -Họa |
59 |
Võ Trần Thiện Phúc |
Tổ trưởng |
Lý - CN |
60 |
Dương Thị Bình |
Giáo viên |
Lý - CN |
61 |
Nguyễn Lệ Phương |
Giáo viên |
Lý - CN |
62 |
CHTN Quỳ Khuynh |
Giáo viên |
Lý - CN |
63 |
Thái Thị Hồng Hải |
Giáo viên |
Lý - CN |
64 |
Lê Thị Lựu |
Giáo viên |
Lý - CN |
65 |
Lê Phú Chương |
Văn thư |
HCQT |
66 |
Lê Văn Thiện |
Thiết bị - Tin |
|
67 |
Trần Thị Kim Anh |
Kế toán |
|
68 |
Bùi Thị Ái Nhi |
Y tế |
|
69 |
Phan Thị Thu Hồng |
TPT Đội |
|
70 |
Lê Thị Sa |
Phục vụ |
|
71 |
Lê Văn Thích |
Bảo vệ |
|
72 |
Nguyễn Thị Như Phương |
Phòng bộ môn |
|
73 |
Trần Văn Nam |
Bảo vệ |
|